Tăng năng suất và tùy biến linh hoạt với một thiết kế gọn nhẹ.

Với tính năng mạng và khả năng sử dụng MEAP, máy in LBP312x hòa nhập dễ dàng vào các doanh nghiệp bậ rộn.

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút
  • FPOT (A4): 6.2 giây
  • Khả năng nạp giấy tối: Lên tới 2,300 tờ
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1200 x 1200dpi (tương đương)
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 2,000 – 7,500 trang
  • Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau

Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in imageCLASS LBP312x có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị them các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.

Tăng lượng nạp giấy

Ngoài khay nạp giấy chuẩn 500 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS LBP312x có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 2,300 tờ, cho phép nó trở thành một máy in laser năng suất cao, phù hợp cho mọi môi trường in ấn.

Giải pháp in ấn di động

Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 041H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

In trực tiếp từ USB

Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.

...
IN  
Phương pháp in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in 43ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200 dpi (tương đương)
2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 30 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.2 giây
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 3.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL6, PS, PDF, XPS
In tự động đảo mặt Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt
(Dựa trên độ dày: 60 - 120g/m²)
A4, Legal , Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY  
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m²)
Khay tiêu chuẩn 550 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy thêm 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 2,300 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 64g/m²) 250 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Rộng: 105.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card (3"x5"),
Tùy chỉnh (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm)
Bao thư: COM10, Monarch, DL
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn,
Khay nạp giấy thêm
52 tới 120g/m2
Khay đa mục đích 52 tới 199g/m²
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn Có dây High-Speed USB 2.0, USB Host,
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
Bảo mật mạng Có dây SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Tính năng khác Department ID, Secure Print
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows Vista® (32, 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Windows® Server 2003 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit),
Mac® OS X(*2) 10.6.~ or later, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ máy 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng + Phím bấm số
Kích thước (W x D x H) 409 x 376 x 275mm
Trọng lượng (xấp xỉ) Xấp xỉ 11.5kg (không cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 1,310W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 670W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 9.5W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 2.0W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.2W (Kết nối LAN có dây)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54.0dB
Công suất âm: 6.9B
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được(*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge BK: 10,000 trang (đi kèm máy: 7,000 trang)
Mực (Lớn) Cartridge BK: 20,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*6) 150,000 trang
PHỤ KIỆN ĐI KÈM  
SD Card SD Card-C1
Khay nạp giấy Khay nạp giấy ngoài PF-C1 (550 tờ)
Barcode ROM Bộ in Barcode -F1
Xuất xứ PHILIPPINES

 


Mã sản phẩm: 0000000007865

Giá bán: 25,960,000 ( VNĐ )
Hai mươi lăm triệu chín trăm sáu mươi nghìn đồng



Cửa hàng tiện ích 24H 0908422333

Cần Bán,

Có thể bạn quan tâm


Loading…
Bấm để xem thêm ...