PHOTOCOPY IR-ADV DX 6780I

Superior scan speed with reliable performance for high volume printing

The imageRUNNER ADVANCE DX 6700i series fulfills demanding office requirements with high volume printing capability. With high speed scanning and various security features, the series helps digitally transform the office environment.

  • A3 Monochrome
  • Print speed of up to 80 pages per minute

Superb Workflow Efficiency

Class leading Single-Pass document feeder allows up to 270 ipm scanning, supports paper skew prevention and comes with advanced anti-dust/streak measures. Easily scan and convert documents to Searchable PDF, Microsoft® Word, and Microsoft® PowerPoint files.

Robust Security

McAfee® Embedded Control and system verification at startup ensure device security, protecting against malware and tampering of firmware. Control unauthorised access with different authentication methods such as picture login, department ID, user authentication, and card access.

Effective Cost Management

Seamless integration with output management solutions, such as uniFLOW or uniFLOW Online Express for detailed tracking, reporting, and cost analysis. Apply print policies, monitor output, and restrict usage by user to reduce unnecessary printing, perform cost recovery, and save on paper and toner.

...
Loại máy
Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc
Chức năng chính In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn)
Vi xử lý Tốc độ 1.75GHz 2 nhân
Bảng điều khiển Tiêu chuẩn : màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA
Tùy chọn : màn hình cảm ứng màu riêng 10.4" TFT LCD SVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM
Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB),
Tùy chọn: 250GB, 1TB
* Có thể dùng ổ đĩa cứng khác để khởi tạo
Ổ đĩa cứng nhân bản Tùy chọn
Giao diện kết nối Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) 
  Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy
Khác :
Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1;
  Tùy chọn:  Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface)
Khả năng chứa giấy
(A4, 80gsm)
Tiêu chuẩn: 4,200 tờ, 100 tờ khay tay,  2 x 1,500 tờ  Paper Deck, 2 x 550 tờ/khay Cassette. Tối đa:  7,700 tờ (với tùy chọn Paper Deck Unit-E1 hoặc POD Deck Lite-C1)
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) 250 tờ (với tùy chọn Copy Tray-R2)

Tối đa: 3,500 tờ (dùng tùy chọn Staple Finisher-AC1 hoặc Booklet Finisher-AC1)
Khả năng hoàn thiện  Với tùy chọn : Chia bộ (Collate), chia trang (Group), Offset, dập ghim, đóng ghim (Saddle Stitch), đục lỗ, dập ghim không cần ghim, dập ghim theo yêu cầu, chèn tài liệu,gấp chữ Z, chữ C
Loại giấy hỗ trợ Khay tay:
Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy tracing, giấy bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề, giấy tab
  Paper Decks (Phải/Trái):
Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề
  Khay giấy (Trên/Dưới):
Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy bond, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề, giấy Tab
* Yêu cầu Tab Feeding Attachment-B1

 
Khổ giấy hỗ trợ Khay tay:
Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5*1, A5R, A6R*2, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh: 100.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 487.7 mm
Khổ tự do: 100.0×148.0mm đến 297.0mm×487.7mm
*1 Định lượng giấy hỗ trợ > 64 gsm
*2 Định lượng giấy hỗ trợ > 91 gsm
  Paper Decks (Phải/Trái):
Khổ tiêu chuẩn: A4, B5
  Khay giấy (Trên/ Dưới):
Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh: 139.7 x 182.0 mm to 297 x 487.7 mm
Định lượng giấy hỗ trợ Khay tay: 52 - 256 gsm
Paper Deck (Phải/Trái): 52 - 220 gsm
Khay giấy (Trên/Dưới): 52 - 220 gsm
Duplex: 52 - 220 gsm
Thời gian khởi động Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình
  Chế độ ngủ: 30 giây hoặc ít hơn
Từ khi bật nút Power : 30 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in)
Kích thước (W x D x H - Rộng - Sâu - Cao) 670 x 770 x 1,185 mm
*Với tùy chọn màn hình riêng: 1,170 x 770 x 1,252 mm
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) Cơ bản: 1,533 x 1,353 mm (khi nắp che khay tay/khay trên mở + nắp trước mở + Copy Tray)

Đầy đủ : 2,436 x 1,353 mm (với POD Deck Lite-C1 + Bộ chèn tài liệu/Folding Unit-J1 + Bộ Booklet Finisher-AC1/Staple Finisher-AC1 + nắp trước thân máy mở)
Trọng lượng iR-ADV DX 6780i/6765i/6755i: Approx. 219 kg*1,  Approx. 223 kg*2

*1 Including ADF, Flat Touch Panel and the toner bottle.
*2 Including ADF, optional Upright touch panel and the toner bottle.
Thông số in ấn  
Tốc độ in iR-ADV DX 6780i:
lên đến :80 ppm (A4), 40 ppm (A3), 58 ppm (A4R), 35 ppm (A5R) 
Độ phân giải in (dpi) 1,200 x 1,200
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFRⅡ, PCL6,

Tùy chọn: Adobe®PostScript®3TM


 
In trực tiếp ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPE và XPS
 
In từ di động và đám mây AirPrint, Mopria,Google Cloud Print, Canon Business PRINT, và uniFLOW Online
 
Phông chữ Phông PS : 136 Roman

Phông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể, tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*2

*1 Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1
*2 Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1
Chức năng in In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo
Hệ điều hành UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên)
Thống số sao chụp
Tốc độ sao chụp iR-ADV DX 6780i:
  lên đến:80 ppm (A4), 40 ppm (A3), 58 ppm (A4R), 35 ppm (A5R) 
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4) iR-ADV DX 6780i: khoảng 3.1 giây hoặc ít hơn
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600x 600
Sao chụp liên tục lên đến 9,999 bản
Độ đậm nhạt sao chụp Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ)
Độ thu phóng 25% - 400% (tăng giảm 1%)
Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thống số quét
Loại Bộ nạp tài liệu tự động quét hai mặt một lần [2 mặt sang 2 mặt] (Tự động với bộ nạp tài liệu)
* Hỗ trợ tự động dò tìm giấy đúp
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) lên đến 200 tờ
Định lượng và bản gốc chấp nhận Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D
  Định lượng giấy cho bộ nạp:
Quét 1 mặt : 38 - 220 gsm (BW, CL)
Quét 2 mặt : 38 - 220 gsm (BW, CL)
*ĐỊnh lượng giấy chấp nhận cho A6R hoặc nhỏ hơn từ 50 - 220gsm.
Khổ giấy hỗ trợ Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm
  Khổ giấy cho bộ nạp:
   A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, B6R,
   Khổ tùy chỉnh: 70.0 x 139.7 mm to 304.8 x 431.8 mm 
   
Tốc độ quét (ipm,  BW/CL, A4) Quét một mặt:
135/135 (300 x 300 dpi, gửi), 80/80 (600 x 600 dpi, sao chụp trắng đen)
Quét hai mặt:
270/270 (300 x 300 dpi, gửi), 160/90 (600 x 600 dpi, sao chụp trắng đen)
Độ phân giải quét (dpi) Quét để sao chụp: 600 x 600

Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600

Quét cho Fax: 600 x 600

 
Thông số quét kéo Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA
  Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016
Thông số gửi
Điểm đến Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail Box

Tùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax


 
Sổ địa chỉ LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200)
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) Đẩy : lên đến 600 x 600
Kéo : lên đến 600 x 600
Giao thức giao tiếp File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV
E-mail/I-Fax: SMTP, POP3
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)
Thông số Fax
Số đường kết nối tối đa 4
Tốc độ modem Super G3: 33.6 kbps
G3: 14.4 kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải (dpi) 400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt),  200x100 (Bình thường)
Khổ gửi/nhận Gửi:  A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4,  B5*2, B5R*1
Nhận: A3, A4, A4R, A5R , B4, B5, B5R
*1 Gửi khổ A4
*2 Gửi khổ B4 ngắn
Bộ nhớ FAX lên đến 30,000 trang (2,000 jobs)
 
Gọi nhanh tối đa 200 số
Gọi nhóm tối đa 199 số
Gửi tuần tự tối đa 256 địa chỉ
Sao lưu bộ nhớ
Thông số lưu trữ
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) 100 hộp thư người dùng
1 Memory RX Inbox,
50 hộp thư Fax bảo mật
Lưu tối đa: 30,000 Pages (2,000 jobs) 
Advanced Box Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAV

Máy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10
Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB:64,  WebDAV:3


 
Dung lượng ở advanced Box Tiêu chuẩn:16 GB
(Tùy chọn : tối đa 480GB)
Thông số bảo mật
Xác thực và kiểm soát truy cập Tiêu chuẩn:
Xác thực người dùng bằng hình ảnh hoặc bàn phím (Picture Login, Picture và PIN Login, Card Login, xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực theo mức chức năng, xác thực qua Mobile), 
Xác thực Department ID (Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng),
Xác thực bằng uniFLOW Online Express (PIN Login, Picture Login, Picture và PIN Login, xác thực bằng thẻ, xác thực bằng thẻ và PIN, xác thực bằng nhập tên người dùng và mật khẩu, xác thực bằng Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng (Function Level Login)
Hệ thống quản lý truy cập (Access Management System (Access Control))
Bảo mật tài liệu In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1),
Bảo mật khi nhận dữ liệu (Bảo mật Hộp thư chuyển/nhận Fax (Confidential Fax Inbox Forwarding Received Documents Automatically),
Quét tài liệu bảo mật (PDF mã hóa (Encrypted PDF), Chữ ký thiết bị (Device Signature PDF/XPS), Chữ ký người dùng (User Signature PDF/XPS), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration),
Bảo mật hộp thư (Bảo mật Mail Box bằng mật khẩu, phân quyền truy cập Advanced Box),
Bảo mật khi gửi dữ liệu (yêu cầu mật khẩu khi truyền dữ liệu,chức năng giới hạn gửi email/tập tin, xác nhận số FAX, cho phép/giới hạn truyền Fax, cho phép/giới hạn gửi lịch sử, hỗ trợ S/MIME Support, hỗ trợ Scan Lock (mã QR), chức năng bảo mật tài liệu bằng Secure Watermark
*1 Yêu cầu uniFLOW Online / uniFLOW
Bảo mật mạng TLS 1.3, IPSec,  xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chắc năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail
Bảo mật thiết bị Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm  (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection)
Tùy chọn : IEEE2600.2 (Common Criteria Certification) (TBD)
Quản lý thiết bị và kiểm tra Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật)
Thông số môi trường
Nhiệt độ vận hành Nhiệt độ : 10 - 30 ºC
Độ ẩm : 20 - 80 % RH (Độ ẩm tương đối) 
Nguồn điện 220-240V, 50/60Hz, 10A
Nguồn tiêu thụ Tối đa:  2,400 W
Chế độ chờ : khoảng 256 W*1
Chế độ ngủ: khoảng  0.9 W*2

*1 Giá trị tham chiếu
*2 0.9 W ở chế độ ngủ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định
Vật tư
Hộp mực NPG-54 Black Toner
Năng suất mực (độ phủ 6%) 56,000 trang
Phần mềm và quản lý máy
Theo dõi và báo cáo Universal Login Manager (ULM)
uniFLOW Online Express 
Công cụ quản lý từ xa iW Management Console
eMaintenance
Content Delivery System (hệ thống phân phối nội dung)
Phần mềm quét Network ScanGear
Công cụ tối ưu Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon
Bộ cài thiết bị NetSpot
Nền tảng MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng
Xuất bản tài liệu IW DESKTOP
Tùy chọn bổ sung nguồn giấy
Paper Deck Unit-E1 Sức chứa giấy : 3,500 tờ (80 gsm)
Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy Bond, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề
Khổ giấy : A4, B5
Định lượng giấy : 52 - 256 gsm
Nguồn điện từ nguồn chính
Kích thước (W x D x H): 340 x 630 x 572 mm (khi gắn với máy)
Trọng lượng :  khoảng 34 kg
POD Deck Lite-C1 Sức chứa giấy: 3,500 tờ (80 gsm)
Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy Bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy đục lỗ, giấy tiêu đề, giấy Tab
Khổ giấy :  A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 đến 487.7 mm
Định lượng giấy : 52 - 256 gsm
Nguồn điện : 220-240V, 50/60Hz, 1.2A 
Kích thước (W x D x H): 633 x 686 x 574 mm (khi gắn với máy)
Trọng lượng : khoảng 68 kg

 
Phụ kiện phần cứng
Đầu đọc thẻ MiCARDPLUS FOR ULM 
Copy Card Reader-F1
Copy Card Reader Attachment-A4
Phụ kiện khác Upright Control Panel-J1
  Utility Tray-B1
  Tab Feeding Attachment Kit-B1
  Shift Tray-F1
  Numeric Keypad-A1
  Finisher Jogger Kit-A1
  Printer Cover-H2
   
Tùy chọn bảo mật
Bảo mật thiết bị iR-ADV Security Kit-AJ1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD)
Bảo mật dữ liệu 2.5inch/250GB HDD-N1
  2.5inch/1TB HDD-P1
  HDD Mirroring Kit-J1
Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống
Phụ kiện in PCL International Font Set-A1
PCL Asian Font Set-A1
PS Printer Kit-BC1/CH1
In mã vạch Barcode Printing Kit-D1
Tùy chọn điều khiển dựa trên EFI-Fiery  imagePASS-Y3 V1.1
  Fiery Impose
  Fiery Compose
  Fiery Impose and Compose
  Fiery imageViewer
  Removable HDD Kit-B6
Phụ kiện hệ thống Serial Interface Kit-K3
  NFC Kit-E1
  Copy Control Interface Kit-A1
  Connection Kit-A2 for Bluetooth LE
Phụ kiện FAX Super G3 FAX Board-AS1
  Super G3 2nd Line Fax Board-AS1
  Super G3 3rd/4th Line Fax Board-AS1
  Remote Fax Kit-A1
  IP FAX Expansion Kit-B1
Các tùy chọn khác
Các phụ kiện về truy cập ADF Access Handle-A1
Voice Guidance Kit-G1
Voice Operation Kit-D1
Vật tư Staple Cartridge-X1
Staple Cartridge-Y1
 

 

Mã sản phẩm: 0000000007647


LIÊN HỆ

Có thể bạn quan tâm

GÓI 300GRAM

17,000 VNĐ
GÓI 500GRAM

23,000 VNĐ
HÀNG XUẤT KHẨU
3,000 8 %
Giá gốc: 29,087 VNĐ Đã giãm giá: 3,000 Đã chiết khấu: 8 %

24,000 VNĐ
THỰC PHẨM SẠCH
5,000 12 %
Giá gốc: 95,909 VNĐ Đã giãm giá: 5,000 Đã chiết khấu: 12 %

80,000 VNĐ
THỰC PHẨM SẠCH
5,000 10 %
Giá gốc: 98,333 VNĐ Đã giãm giá: 5,000 Đã chiết khấu: 10 %

84,000 VNĐ
CÓ QUANH NĂM
8,000 12 %
Giá gốc: 98,909 VNĐ Đã giãm giá: 8,000 Đã chiết khấu: 12 %

80,000 VNĐ
HÀNG XUẤT KHẨU
5,000 8 %
Giá gốc: 157,174 VNĐ Đã giãm giá: 5,000 Đã chiết khấu: 8 %

140,000 VNĐ
THỰC PHẨM SẠCH
5,000 8 %
Giá gốc: 64,783 VNĐ Đã giãm giá: 5,000 Đã chiết khấu: 8 %

55,000 VNĐ
GÓI 500GRAM

28,000 VNĐ
GÓI 300GRAM

18,000 VNĐ
GÓI 500GRAM

28,000 VNĐ
GÓI 300GRAM

18,000 VNĐ
Giỏ hàng thành công